Các bước dạy trẻ:
Ngồi
trên ghế đối diện với trẻ và tạo sự tập trung chú ý. Bảo trẻ “Giả vờ con……
(hành động, con vật, người làm nghề phục vụ công chúng)” (ví dụ: “Giả vờ
con đang uống nước nào”). Hướng dẫn trẻ làm hành động (ví dụ: đối với
hành động uống nước, trẻ đưa cốc lên miệng trước và tạo ra âm thanh uống
nước).
Trong
bước trên: Bạn
gợi ý trẻ ít dần đi trong các lần dạy tiếp theo. Trẻ làm theo chỉ dẫn của
bạn hoặc làm theo các cách khác nhau với sự hỗ trợ ở mức độ thấp nhất. Cuối
cùng chỉ khen thưởng những lần trẻ làm đúng theo chỉ dẫn hoặc trả lời
đúng mà không cần nhắc
∙
Giáo cụ: Đồ dùng sân khấu dùng để đóng giả người
làm nghề phục vụ công chúng (ví dụ: mũ cứu hoả, dụng cụ đồ nghề của bác
sĩ)
∙
Điều kiện trước tiên: Làm theo chỉ dẫn từng bước một; bắt trước
các hành động với đồ vật; làm theo chỉ dẫn với động từ chỉ hành động và
nói được tên đồ vật. Nói được tên con vật và những người làm nghề phục vụ
công chúng.
∙
Gợi ý cách dạy: Hướng dẫn cụ thể chân tay trẻ để trẻ làm
theo chỉ dẫn .
Chỉ dẫn | Trẻ thực hiện | Ngày hướng dẫn | Ngày | ||
“Giả vờ con…” | Trẻ giả vờ làm hành | ||||
(1) | (2) | (3) | |||
1. Đang uống nước | |||||
2. Đang chải đầu | |||||
3. Đang rửa mặt | |||||
4. Đang đánh | |||||
5. Đang liếm kem | |||||
6. Đang lái ô tô | |||||
7. Đang quét nhà | |||||
8. Đang đội mũ | |||||
9. Là con rắn | |||||
10. Là con sư tử | |||||
11. Là con chó | |||||
12. Là con khỉ | |||||
13. Là con ếch | |||||
14. Là con thỏ | |||||
15. Là con mèo | |||||
16. Là con chim | |||||
17. Là công an | |||||
18. Là thợ cắt tóc |
Gợi ý bổ trợ: Đây là bài dạy vui nhộn, trẻ nên học cùng
với chị em ruột và bạn cùng lứa tuổi.